Có 2 kết quả:

家訓 jiā xùn ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄣˋ家训 jiā xùn ㄐㄧㄚ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) instructions to one's children
(2) family precepts

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) instructions to one's children
(2) family precepts

Bình luận 0